DÒNG XE TẢI TERACO

Veam VT340

Giá: Liên hệ

(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)
Danh mục:
Đọc tiếp

Veam VPT350

Giá: Liên hệ

(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)
Danh mục:
Đọc tiếp

Xe Tải Veam VT260T

Giá: Liên hệ

(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)
Danh mục:
Đọc tiếp

Veam VPT095

Giá: Liên hệ

(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐƠN VỊ VPT095/TL VPT095/MB VPT095/TK
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4685 x 1700 x 1895 4715 x 1710 x 2460 4730 x 1685 x 2495
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 2600 x 1580 x 330 2600 x 1580 x 960/1630 2600 x 1580 x 1635
Vệt bánh trước / sau mm 1440 / 1430 1440 / 1430 1440 / 1430
Chiều dài cơ sở mm 2960 2960 2960
Khoảng sáng gầm xe mm 185 185 185
Danh mục:
Đọc tiếp

Veam Foton T25 Thùng Cánh Dơi

Giá: Liên hệ

(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)
Thông số Foton T25 Thùng mui bạt cánh dơi Foton T25 Thùng kín cánh dơi
Tải trọng (kg) 865 820
Kích thước lòng thùng (mm) 3050 x 1580 x 1650/1430 3100 x 1550 x 1600

 

Danh mục:
Đọc tiếp

Veam Foton T25

Giá: Liên hệ

(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.970 x 1.705 x 2.465
Chiều dài lòng thùng mm 3.050
Vệt bánh trước / sau mm 1.320 / 1.410
Chiều dài cơ sở mm 2.600
Danh mục:
Đọc tiếp

Veam S80 Series

Giá: Liên hệ

(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ VEAM S80-1.9/TL VEAM S80-1.9/MB VEAM S80-1.9/TK
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.450 x 1.735 x 2.065 5.460 x 1.765 x 2.555 5.470 x 1.770 x 2.555
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 3.650 x 1.620 x 420 3.650 x 1.620 x 1.620 / 1.450 3.650 x 1.600 x 1.680
Vệt bánh trước / sau mm 1.320 / 1.230 1.320 / 1.230 1.320 / 1.230
Chiều dài cơ sở mm 2.850 2.850 2.850
Danh mục:
Đọc tiếp

Xe Đầu Kéo Chenglong H7 420HP Cầu Láp: Sức Mạnh, Tiết Kiệm & Ưu Đãi Trả Góp

Giá: Liên hệ

(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)

Xe đầu kéo Chenglong H7 420HP cầu láp nhập khẩu nguyên chiếc.

Cabin Cabin H73S, lật điện, nóc cao, thiết kế khí động học
Kích thước tổng thể (DxRxC) 6.890 x 2.495 x 3.890 mm
Tự trọng 9.500 kg
Tổng tải trọng 24.995 kg
Sức kéo theo thiết kế 39.300 kg
Danh mục: Thẻ:
Đọc tiếp

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.