TẢI NHẸ THÙNG DÀI 6M3 – CHUYÊN BIỆT CHO HÀNG HÓA CỒNG KỀNH
Tiếp nối sự thống trị phân khúc xe tải nhẹ thùng dài 6M3, TERA190SL PLUS – TERA245SL PLUS – TERA345SL PLUS hoàn toàn mới tạo nên những chuẩn mực và chất lượng vượt mọi đối thủ trong phân khúc.
Sở hữu khối động cơ ISUZU Euro5 mạnh mẽ, kích thước thùng hàng ưu việt cho nhiều loại hàng hóa cồng kềnh, đặc biệt phù hợp cho pallet. Ngôn ngữ thiết kế hoàn toàn mới: tối giản, hiện đại, sang trọng chuẩn tương lai.
TERA345SL PLUS – TERA245SL PLUS – TERA190SL PLUS: Xe Tải Nhẹ Thùng Dài 6m3, Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hàng Hóa Cồng Kềnh
Giới thiệu chung
Trong phân khúc xe tải nhẹ thùng dài 6m3, bộ ba TERA345SL PLUS – TERA245SL PLUS – TERA190SL PLUS đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ thiết kế hiện đại, khoang hàng rộng nhất phân khúc cùng động cơ mạnh mẽ đạt chuẩn Euro 5. Đây chính là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn nhưng cần sự linh hoạt trong đô thị.
![]() |
![]() |
Bảng kích thước & trọng lượng (Cabin – Chassis)
Hạng mục | Đơn vị | TERA190SL PLUS | TERA245SL PLUS | TERA345SL PLUS |
---|---|---|---|---|
Chiều dài tổng thể | mm | 8.020 | 8.020 | 8.020 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 2.120 | 2.120 | 2.120 |
Chiều cao tổng thể | mm | 2.330 | 2.330 | 2.330 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
Vệt bánh xe trước/sau | mm | 1.675 / 1.590 | 1.675 / 1.590 | 1.675 / 1.590 |
Trọng lượng bản thân | Kg | 2.400 | 2.400 | 2.400 |
Trọng lượng toàn bộ (GVW) | Kg | 4.995 | 6.200 | 7.200 |
Lưu ý: Kích thước thùng thực tế có thể thay đổi theo cấu hình thùng kín, thùng bạt, thùng lửng… nhưng đều tối ưu cho nhu cầu “thùng dài 6M3”.
![]() |
![]() |
1. Ngoại thất – Thiết kế hiện đại, mạnh mẽ
![]() |
![]() |
-
Kích thước xe tiêu chuẩn (DxRxC): 8.020 x 2.210 x 2.330 mm
-
Cabin hình khối hộp tạo cảm giác phóng khoáng, khỏe khoắn.
-
Mặt ca-lăng: Họa tiết kim cương tối giản, viền chrome sang trọng.
-
Đèn chiếu sáng:
-
Đèn DRL LED C-shape hiện đại, tăng khả năng nhận diện.
-
Đèn Halogen Projector kết hợp đèn sương mù hỗ trợ lái trong thời tiết xấu.
-
-
Đèn báo rẽ bố trí dọc thùng xe, đảm bảo an toàn khi vận hành.
![]() |
![]() |
2. Nội thất – Rộng rãi và tiện nghi nhất phân khúc
![]() |
![]() |
-
Khoang cabin lớn nhất phân khúc – không gian rộng rãi, thoải mái.
-
Ghế da cao cấp ngả lưng êm ái.
-
Điều hòa 2 chiều với 4 cửa gió, làm mát nhanh.
-
Màn hình LCD 7 inch: tích hợp camera lùi, Apple CarPlay không dây & Autolink.
-
Vị trí lái tối ưu: Vô lăng 3 chấu trợ lực thủy lực, tappi mạ bạc, cửa kính chỉnh điện.
-
Công tơ mét LED Digital hiển thị sắc nét, trực quan.
![]() |
![]() |
Hạng mục | Trang bị |
---|---|
Đèn chiếu sáng | Halogen Projector |
Đèn định vị ban ngày (DRL) | LED, thiết kế C-Shape |
Đèn sương mù | Có |
Cản hông & cản sau | Có |
Vè chắn bùn | Có |
Vô-lăng | 3 chấu, điều chỉnh gật gù |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Ghế lái điều chỉnh | Có |
Ghế ngồi | Da; dây an toàn ghế lái & ghế phụ |
Điều hòa cabin | 2 chiều nóng/lạnh |
Màn hình cảm ứng | Kết nối Apple CarPlay không dây, Autolink; tích hợp camera lùi |
![]() |
![]() |
3. Vận hành – Động cơ ISUZU bền bỉ, tiết kiệm
![]() |
![]() |
-
Động cơ ISUZU Nhật Bản dung tích 2.771L, công suất 116 mã lực, mô-men xoắn 286 Nm.
-
Turbo tăng áp – vận hành mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu.
-
Hệ thống phun nhiên liệu Common-Rail Bosch (Đức) giúp giảm khí thải, tăng độ êm ái.
-
Khung cabin thép cường độ cao, nhúng ED toàn phần chống ăn mòn.
-
Chassis chắc chắn, xử lý chống gỉ, tăng tuổi thọ khung xe.
![]() |
![]() |
Động cơ – truyền động (áp dụng cho dòng TERA SL PLUS)
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kiểu động cơ | Isuzu JE493ZLQ5 |
Loại động cơ | Diesel 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xy-lanh | 2.771 cc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Kích thước piston & hành trình | 93 x 102 mm |
Công suất cực đại | 116 PS / 3.200 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 285 Nm / 2.000 rpm |
Nhiên liệu | Diesel |
Dung tích thùng nhiên liệu | 120 lít |
4. Thùng xe – Lớn nhất phân khúc, linh hoạt mọi nhu cầu
![]() |
![]() |
Khung gầm – phanh – lốp
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá / giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá / giảm chấn thủy lực |
Phanh chính | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh phụ | Phanh khí xả |
Phanh trước/sau | Tang trống – Tang trống |
Lốp trước/sau | 7.00/16 – 7.00/16 |
Lốp dự phòng | 01 lốp |
![]() |
![]() |
🔹 Thùng kín
-
Kích thước lọt lòng: 6.200 x 2.180 x 2.090 mm
-
Phù hợp: bưu phẩm, linh kiện điện tử, hàng dễ hỏng…
-
Trang bị cửa hông 2 bên rộng 2m, thuận tiện bốc dỡ.
-
Đặc biệt phù hợp pallet chuẩn ISO.
🔹 Thùng mui bạt
-
Kích thước lọt lòng: 6.200 x 2.180 x 2.090 mm
-
Phù hợp: nội thất cồng kềnh, ống nhựa, bồn nước…
-
Thiết kế mở 7 bửng, dễ dàng xếp dỡ.
🔹 Thùng lửng
-
Kích thước lọt lòng: 6.200 x 2.180 x 545 mm
-
Phù hợp: vật liệu xây dựng, hàng cần cẩu từ trên cao.
5. Vì sao nên chọn TERA345SL PLUS – TERA245SL PLUS – TERA190SL PLUS?
- Thùng dài 6m3 – lớn nhất phân khúc
- Động cơ ISUZU bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
- Khoang cabin rộng rãi – thoải mái nhất phân khúc
- Trang bị hiện đại: màn hình LCD, camera lùi, Apple CarPlay
- Nhiều tùy chọn thùng hàng – linh hoạt mọi nhu cầu vận tải
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
❓ Xe tải TERA345SL PLUS – TERA245SL PLUS – TERA190SL PLUS có phù hợp chở hàng cồng kềnh không?
👉 Có. Với thùng dài 6m3 và thể tích khoang hàng lên tới 28,2 m³, xe là lựa chọn tối ưu cho hàng hóa cồng kềnh.
❓ Động cơ xe có tiết kiệm nhiên liệu không?
👉 Xe trang bị động cơ ISUZU 2.771L, hệ thống phun nhiên liệu Common-Rail Bosch, vừa mạnh mẽ vừa tiết kiệm nhiên liệu.
❓ Xe có những loại thùng nào?
👉 Xe có 3 loại thùng: thùng kín, thùng mui bạt, thùng lửng – phù hợp nhiều nhu cầu vận tải khác nhau.
❓ Xe có trang bị hiện đại không?
👉 Cabin rộng rãi, ghế da cao cấp, màn hình LCD 7 inch tích hợp camera lùi, Apple CarPlay không dây – tiện nghi vượt trội trong phân khúc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.