Phần đầu của xe DongBen T30 được thiết kế đẹp mắt, tinh tế, với mặt nạ ga lăng kép đặc trưng và hốc thông gió hình chữ U ngược kinh điển của BMW thể hiện sự đẳng cấp, sang trọng, có tác dụng làm giảm sức cản của gió đồng thời tăng cường tính năng làm mát động cơ, giúp cho không khí thoát ra ngoài khoang động cơ một cách dễ dàng.
Sở hữu thùng xe độc lập chắc khỏe, hỗ trợ giảm thiểu tối đa những tổn thất do sự cố giao thông, giảm thiểu tối đa lực tác động trực tiếp đến cabin. Thiết kế thùng dài rộng hơn so với những dòng xe cùng phân khúc, với nhiều mẫu mã thích hợp chở được nhiều loại hàng hóa và quy cách hàng hóa khác nhau từ: Chở nông sản, nhôm kính, hoa quả, văn phòng phẩm….
Xe DongBen T30 sử dụng cặp đèn pha Halogen và bi xenon sắc nét, thanh lịch, nhã nhặn, tăng công suất chiếu sáng tối ưu. Được tranh bị chức năng điều chỉnh dải code đảm bảo an toàn và dễ dàng điều khiển vào ban đêm.Đặc biệt, xe có đèn sương mù trước được mạ viền crom rất đẳng cấp. Hai bóng pha, cốt độc lập, góc chiếu sáng rộng, độ chiếu sáng cực sáng
Đèn chiếu hậu là một trong những trang bị an toàn quan trọng của xe DongBen T30, được thiết kế nằm ở đuôi xe và hướng về phía sau giúp lái xe khác có thể ước tính kích cỡ và hình dáng xe của bạn. Đồng thời, đèn hậu còn giúp người điều khiển phương tiện khác thấy rõ xe của bạn đang ở điều kiện thời tiết xấu
Gương xe được thiết kế kế đẹp, với góc quan sát rộng giúp người lái xe có thể biết được xe vượt lên để nhường đường, tránh bị bất ngờ khi xe vượt lên. Đồng thời, lái xe cũng dễ dàng quan sát khoảng cách phía sau để đưa ra quyết định nhập làn, chuyển làn, chuyển hướng, rẽ phải rẽ trái… một cách an toàn.
NỘI THẤT SANG TRỌNG TIỆN NGHI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu động cơ | DLCG14 |
Loại động cơ | Loại 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc | 1.499cc |
Công suất lớn nhất/Tốc độ vòng quay | 80KW/5.200 vòng/phút |
Khối lượng bản thân | 1.300kg |
Số người cho phép chở | 02 người |
Trọng tải hàng hóa cho phép | 990kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông | 2.420kg |
Kích thước xe | Dài* Rộng* Cao:5.000*1.830*2.500mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 2.900*1.650*1.200/1.600mm |
Phanh trước/Dẫn động | Phanh đĩa/ Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau/Dẫn động | Tang trống/ Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | tác động lên bánh xe trục 2, cơ khí |
Lốp trước | 175/70 R14 |
Lốp sau | 175/70 R14 |
Vết bánh xe trước/sau | 1.450/1.455mm |
Số lượng lốp trục | 02/02 |
Hệ thống lái | Bánh răng-Thanh răng, cơ khí có trợ lực điện |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Reviews
There are no reviews yet.